•CHUYÊN MỤC
•Thống kê
Đang truy cập : 48
Hôm nay : 51
Tháng hiện tại : 6993
Tổng lượt truy cập : 891282
•Lịch thi
- Lịch thi KTHP từ tuần... - 07/12/2018
- Lịch thi KTHP từ tuần... - 28/11/2018
- Lịch thi KTHP từ tuần... - 21/11/2018
- lịch thi KTHP từ tuần... - 30/10/2018
- Lịch thi KTHP từ tuần... - 24/10/2018
Home » Chuyên mục » THÔNG BÁO
KẾ HOẠCH THỰC HIỆN TUẦN ĐỊNH HƯỚNG NGHỀ NGHIỆP VÀ NHẬN THỨC CÔNG NGHỆ 2014 (XE 9 ĐÊN 11)
Thứ bảy - 20/09/2014 11:08DANH SÁCH GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN VÀ SINH VIÊN CÁC LỚP THAM GIA TUẦN ĐỊNH HƯỚNG NGHỀ NGHIỆP VÀ NHẬN THỨC CÔNG NGHỆ 2014-2015
DANH SÁCH GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN VÀ SINH VIÊN CÁC LỚP THAM GIA TUẦN ĐỊNH HƯỚNG NGHỀ NGHIỆP VÀ NHẬN THỨC CÔNG NGHỆ 2014-2015
I. | DANH SÁCH XE 9 | 30 | |||||||
TT | MSV | Họ và tờn | Năm sinh | Giới | Quờ quỏn | Thứ 6 | Thứ 7 | Lớp | |
1 | 11214483 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | 20596 | N | TP. Bắc Ninh, Bắc Ninh | 112147 | ||
2 | 11214485 | Đinh Tuấn | Việt | 151296 | TP. Hải Dương, Hải Dương | 112147 | |||
3 | 11214487 | Lâm Đức | Việt | 141295 | Vũ Thư, Thái Bình | 112147 | |||
4 | 11214490 | Phạm Văn | Việt | 70896 | Tam Dương, Vĩnh Phúc | 112147 | |||
5 | 11214492 | Hoàng Văn | Vinh | 260196 | Kim Thành, Hải Dương | 112147 | |||
6 | 11214495 | Hoàng Tấn | Vũ | 291096 | TP. Hưng Yên, Hưng Yên | 112147 | |||
7 | 11214497 | Nguyễn Văn | Vũ | 90196 | Hưng Hà, Thái Bình | 112147 | |||
8 | 11214499 | Vũ Văn | Vui | 170595 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | 112147 | |||
9 | 11214501 | Vũ Văn | Xuân | 280396 | Gia Bình, Bắc Ninh | 112147 | |||
10 | 11214502 | Lê Vũ | Hiếu | 211096 | Thiệu Hoá, Thanh Hóa | 112147 | |||
11 | 11214503 | Trần Đoàn | Kiên | 81196 | Gia Lộc, Hải Dương | 112147 | |||
12 | 11214506 | Khổng Văn | Minh | 100296 | Quỳnh Phụ, Thái Bình | 112147 | |||
13 | 11214508 | Nguyễn Thái | Hưng | 10-08-1996 | TP. Bắc Ninh, Bắc Ninh | 112147 | |||
14 | 11214507 | Phạm Tuấn | Anh | 12-10-1996 | Hải Hà, Quảng Ninh | 112147 | |||
15 | 10414077 | Phạm Văn | Thưởng | 29-08-1994 | Kim Động, Hưng Yên | 112147 | |||
16 | 11014084 | Mao Xuân | Lộc | 06-07-2176 | Văn Lâm, Hưng Yên | 112147 | |||
17 | 11214015 | Nguyễn Văn | Cương | 03-47-1941 | Thanh Hà, Hải Dương | 112147(1) | |||
18 | 11214024 | Hoàng Tuấn | Đạt | 03-52-1915 | TP. Hưng Yên, Hưng Yên | 112147(1) | |||
19 | 11214026 | Nguyễn Tiến | Đạt | 03-51-1911 | Văn Giang, Hưng Yên | 112147(1) | |||
20 | 10114019 | Nguyễn Đức | Hải | 130696 | Khoái Châu, Hưng Yên | 112146(1) | |||
21 | 11214040 | Vũ Quang | Hà | 03-53-1972 | Việt Yên, Bắc Giang | 112146(1) | |||
22 | 11214065 | Bùi Huy | Hưng | 03-51-1970 | Khoái Châu, Hưng Yên | 112146(1) | |||
23 | 11214069 | Lương Anh | Khang | 03-52-1994 | Văn Giang, Hưng Yên | 112146(1) | |||
24 | 10714047 | Đặng Thị | Hồng | 250596 | N | Khoái Châu, Hưng Yên | 112146(1) | ||
25 | 11214085 | Lê Ngọc | Minh | 41096 | Thái Thụy, Thái Bình | 112146(2) | |||
26 | 11214002 | Ngô Bá Tuấn | Anh | 03-53-1981 | Thanh Hà, Hải Dương | 112141 | |||
27 | 11214003 | Nguyễn Hoàng | Anh | 03-50-1926 | Văn Giang, Hưng Yên | 112141 | |||
28 | 11214004 | Phạm Văn | Anh | 03-54-1901 | Phù Cừ, Hưng Yên | 112141 | |||
29 | 11214005 | Phạm Việt | Anh | 03-48-1917 | Phù Cừ, Hưng Yên | 112141 | |||
30 | 11214006 | Vũ Tuấn | Anh | 03-52-1965 | Kim Động, Hưng Yên | 112141 | |||
II. KẾ HOẠCH | |||||||||
TT | Giờ đi | Ngày đi | Điểm đến | Giỏo viờn phụ trỏch | Số điện thoại | Ghi chỳ | |||
1 | 11h30 | 26-09-2014 | Nhiệt điện Phả Lại | Nguyễn Thị Thắm | 1682702326 | ||||
2 | 6h00 | 27-09-2014 | Thủy điện Hũa Bỡnh | Nguyễn Thị Thắm | 1682702326 |
I. | DANH SÁCH XE 10 | 30 | |||||||
TT | MSV | Họ và tờn | Năm sinh | Giới | Quờ quỏn | Thứ 6 | Thứ 7 | Lớp | |
1 | 11214007 | Nguyễn Văn | Ban | 03-53-1918 | Khoái Châu, Hưng Yên | 112141 | |||
2 | 11214008 | Nguyễn Thị | Bích | 03-51-1924 | N | Kim Động, Hưng Yên | 112141 | ||
3 | 11214009 | Trương Thành | Biên | 03-52-1905 | Lý Nhân, Hà Nam | 112141 | |||
4 | 11214010 | Ngô Thanh | Bình | 03-52-1939 | Thái Thụy, Thái Bình | 112141 | |||
5 | 11214011 | Đặng Hữu | Chí | 03-51-1984 | Bình Giang, Hải Dương | 112141 | |||
6 | 11214012 | Đặng Ngọc | Chiến | 03-27-1999 | Yên Mỹ, Hưng Yên | 112141 | |||
7 | 11214017 | Vũ Ngọc | Doanh | 03-51-1942 | Thanh Miện, Hải Dương | 112141 | |||
8 | 11214018 | Nguyễn Mạnh | Dũng | 03-51-1939 | Phù Cừ, Hưng Yên | 112141 | |||
9 | 11214019 | Đặng Đức | Duy | 03-52-1940 | Mỹ Hào, Hưng Yên | 112141 | |||
10 | 11214020 | Nguyễn Khánh | Dựng | 03-38-1926 | Ân Thi, Hưng Yên | 112141 | |||
11 | 11214021 | Trần Đại | Dương | 03-51-1923 | TP. Hưng Yên, Hưng Yên | 112141 | |||
12 | 11214022 | Lương Trọng | Đại | 03-53-1938 | Mỹ Hào, Hưng Yên | 112141 | |||
13 | 11214023 | Phạm Quang | Đạo | 03-51-1997 | Khoái Châu, Hưng Yên | 112141 | |||
14 | 11214025 | Lê Tuấn | Đạt | 03-52-1952 | Thuận Thành, Bắc Ninh | 112141 | |||
15 | 11214027 | Phạm Tuấn | Đạt | 03-53-1905 | Yên Mỹ, Hưng Yên | 112141 | |||
16 | 11214029 | Vũ Tiến | Đạt | 03-51-1943 | Yên Mỹ, Hưng Yên | 112141 | |||
17 | 11214030 | Bựi Thị Đến | Đến | 140995 | N | Cẩm Giàng, Hải Dương | 112141 | ||
18 | 11214031 | Nguyễn Văn | Điển | 03-54-1912 | Ân Thi, Hưng Yên | 112141 | |||
19 | 11214032 | Đặng Ngọc | Đông | 03-54-1927 | Yên Mỹ, Hưng Yên | 112141 | |||
20 | 11214033 | Bùi Văn | Đức | 03-51-1922 | Yên Mỹ, Hưng Yên | 112141 | |||
21 | 11214034 | Phạm Minh | Đức | 03-51-1962 | Cẩm Giàng, Hải Dương | 112141 | |||
22 | 11214036 | Lê Thị Hương | Giang | 03-49-1948 | N | Ninh Giang, Hải Dương | 112141 | ||
23 | 11214037 | Lê Trường | Giang | 03-49-1946 | Khoái Châu, Hưng Yên | 112141 | |||
24 | 11214038 | Lê Thị | Hà | 03-53-1941 | N | Thanh Hà, Hải Dương | 112141 | ||
25 | 11214041 | Nguyễn Viết | Hải | 03-53-1903 | Yên Mỹ, Hưng Yên | 112141 | |||
26 | 11214043 | Nguyễn Thị | Hạnh | 03-51-1980 | N | Văn Lâm, Hưng Yên | 112141 | ||
27 | 11214044 | Nguyễn Anh | Hào | 03-53-1906 | Văn Giang, Hưng Yên | 112141 | |||
28 | 11214045 | Nguyễn Thị | Hảo | 03-48-1992 | N | Nam Sách, Hải Dương | 112141 | ||
29 | 11214046 | Nguyễn Thế | Hiển | 03-51-1904 | Ân Thi, Hưng Yên | 112141 | |||
30 | 11214049 | Lê Đình | Hiếu | 03-52-1904 | Tứ Kỳ, Hải Dương | 112141 | |||
II. KẾ HOẠCH | |||||||||
TT | Giờ đi | Ngày đi | Điểm đến | Giáo viên phụ trách | Số điện thoại | Ghi chú | |||
1 | 6h00 | 26/9/2014 | Nhiệt điện Phả Lại | Hoàng Thị Hằng | 01682606894 | ||||
2 | 6h00 | 27/9/2014 | Thủy điện Hòa Bình | Hoàng Thị Hằng | 01682606894 |
I. | DANH SÁCH XE 11 | 35 | |||||||
TT | MSV | Họ và tờn | Năm sinh | Giới | Quờ quỏn | Thứ 6 | Thứ 7 | Lớp | |
1 | 11214050 | Vũ Thị | Hòa | 03-53-1945 | N | Kim Động, Hưng Yên | 112141 | ||
2 | 11214052 | Nguyễn Đình | Hoan | 03-53-1975 | Yên Mỹ, Hưng Yên | 112141 | |||
3 | 11214054 | Đỗ Đắc | Học | 03-51-1942 | Thanh Hà, Hải Dương | 112141 | |||
4 | 11214055 | Đinh Thị | Hồng | 03-53-1977 | N | Nam Sách, Hải Dương | 112141 | ||
5 | 11214057 | Lâm Vương | Hùng | 03-53-1913 | TP. Hưng Yên, Hưng Yên | 112141 | |||
6 | 11214058 | Nguyễn Duy | Hùng | 03-52-1924 | Văn Lâm, Hưng Yên | 112141 | |||
7 | 11214062 | Vũ Thế | Hùng | 03-53-1962 | Văn Giang, Hưng Yên | 112141 | |||
8 | 11214063 | Đỗ Ngọc | Huy | 03-52-1906 | Nam Sách, Hải Dương | 112141 | |||
9 | 11214064 | Nguyễn Mậu | Huy | 03-41-1936 | Thuận Thành, Bắc Ninh | 112141 | |||
10 | 11214066 | Nguyễn Hữu | Hưng | 03-53-1918 | Quế Võ, Bắc Ninh | 112141 | |||
11 | 11214067 | Tăng Văn | Hưng | 03-54-1926 | Gia Lộc, Hải Dương | 112141 | |||
12 | 11214068 | Vũ Văn | Hưng | 03-52-1987 | Ân Thi, Hưng Yên | 112141 | |||
13 | 11214071 | Lê Văn | Khanh | 03-44-1938 | Khoái Châu, Hưng Yên | 112141 | |||
14 | 11214074 | Lương Tùng | Lâm | 03-54-1901 | Yên Mỹ, Hưng Yên | 112141 | |||
15 | 11213706 | Quyền Đình Bách | 20-08-1995 | TP. Phủ Lý, Hà Nam | 112131.2 | ||||
16 | 10113046 | Nguyễn Đình Dũng | 06-06-1995 | Hưng Hà, Thái Bình | 112131.2 | ||||
17 | 11213164 | Trần Quang Hải | 07-07-1994 | Tiên Du, Bắc Ninh | 112131.2 | ||||
18 | 11213692 | Bùi Đức Linh | 22-07-1995 | TP. Uông Bí, Quảng Ninh | 112131.2 | ||||
19 | 11213715 | Đào Mạnh Tùng | 30-09-1993 | Tiên Lữ, Hưng Yên | 112131.2 | ||||
20 | 11413248 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 27-10-1994 | N | TP. Bắc Ninh, Bắc Ninh | 112132.1 | |||
21 | 11213700 | Lê Ngọc Thường | 28-11-1995 | Thái Thuỵ, Thái Bình | 112132.2 | ||||
22 | 11213709 | Phạm Đình Tứ | 03-07-1994 | Quỳnh Lưu, Nghệ An | |||||
23 | 11213691 | Phạm Văn Đạt | 06-12-1995 | TP. Hưng Yên, Hưng Yên | |||||
24 | 11213698 | Lê Thị Hạnh | 22-08-1995 | Lâm Hà, Lâm Đồng | |||||
25 | 11213705 | Trần Quốc Huy | 29-07-1994 | Gia Lâm, Hà Nội | |||||
26 | 10113416 | Vũ Hải Ninh | 26-06-1995 | Tiên Du, Bắc Ninh | |||||
27 | 11213708 | Nguyễn Tuấn Vũ | 04-08-1995 | Yên Thế, Bắc Giang | |||||
28 | 11213032 | Vũ Tuấn Anh | 24-09-1995 | Thanh Oai, Hà Nội | 112133.2 | ||||
29 | 11213232 | Nguyễn Đăng Hùng | 25-05-1994 | Lương Tài, Bắc Ninh | 112133.2 | ||||
30 | 11213459 | Trần Văn Song | 28-01-1993 | TP. Hưng Yên, Hưng Yên | 112133.2 | ||||
31 | 10513169 | Trần Văn Thủ | 01-10-1994 | Nam Trực, Nam Định | 112133.2 | ||||
32 | 11213070 | Phạm Văn Cừ | 01-10-1995 | Kim Động, Hưng Yên | 112134.1 | ||||
33 | 11213482 | Phạm Duy Tầm | 26-04-1993 | Ân Thi, Hưng Yên | 112134.2 | ||||
34 | 11213712 | Tường Thế Thủy | 17-04-1995 | TP. Sơn La, Sơn La | 112135.1 | ||||
35 | 11213517 | Nguyễn Hữu Thế€ | 20-08-1995 | Phù Cừ, Hưng Yên | 112135.2 | ||||
36 | 11213703 | Vũ Văn Chuẩn | 17-04-1995 | Nam Trực, Nam Định | 112135.2 | ||||
37 | 11213305 | Hoàng Văn Lãm | 18-06-1994 | Yên Mỹ, Hưng Yên | 112135.2 | ||||
38 | 11213695 | Lý Văn Phương | 13-11-1995 | Việt Yên, Bắc Giang | 112135.2 | ||||
II. KẾ HOẠCH | |||||||||
TT | Giờ đi | Ngày đi | Điểm đến | Giáo viên phụ trách | Số điện thoại | Ghi chú | |||
1 | 6h00 | 26/9/2014 | Nhiệt điện Phả Lại | Nguyễn Trung Thành | 0982829684 | ||||
2 | 6h00 | 27/9/2014 | Thủy điện Hòa Bình | Nguyễn Trung Thành | 0982829684 |
Chú ý: Việc đăng lại bài viết trên ở website hoặc các phương tiện truyền thông khác mà không ghi rõ nguồn http://fee.utehy.edu.vn là vi phạm bản quyền
Từ khóa: danh sách, giáo viên, hướng dẫn, sinh viên, tham gia, định hướng, nghề nghiệp, nhận thức, công nghệ
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn