•CHUYÊN MỤC
•Thống kê
Đang truy cập : 15
Hôm nay : 206
Tháng hiện tại : 6246
Tổng lượt truy cập : 797389
•Lịch thi
- lịch thi từ tuần 38, có... - 12/04/2018
- lịch thi KTHP từ tuần... - 14/03/2018
- Đã có lịch THI kthp từ... - 13/03/2018
- lịch thi KTHP tuần 32-... - 01/03/2018
- Lịch thi GHP Kky 2 năm... - 27/02/2018
Home » Chuyên mục » NGHIÊN CỨU KHOA HỌC » Danh mục các bài báo
Danh mục các bài báo khoa học
Thứ năm - 09/02/2017 08:49Danh mục các công trình khoa học của các giảng viên đăng trên các Tạp chí và Hội nghị khoa học Quốc tế, Tạp chí và Hội nghị khoa học trong nước.
KHOA ĐIỆN - ĐIỆN TỬ DANH MỤC CÔNG TRÌNH KHOA HỌC Số phân loại (Số PL): 1: Tạp chí Quốc tế; 2: Hội nghị Quốc tế; 3: Tạp chí trong nước; 4: Hội nghị trong nước |
||||||||||||
TT | Đại diện tác giả/nhóm tác giả là giảng viên của trường |
Tên bài | Nhóm tác giả | Tên tạp chí/kỷ yếu | Năm xuất bản | Tập | Số | Trang | Phân loại | Đơn vị | ||
Chỉ số Impact Factor (đối với các tạp chí ISI) |
Số PL | |||||||||||
1 | PGS.TS. Nguyễn Quốc Trung | Phương pháp quản lý hàng đợi hiệu quả | Đào Huy Du, Nguyễn Quốc Trung |
Tạp chí Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ Quân sự | 2012 | Đặc san | 89-94 | 3 | Khoa Đ-ĐT | |||
2 | TS. Hoàng Sĩ Hồng | Surface acoustic wave characteristics of AlN thin films grown on a polycrystalline 3C-SiC buffer layer | Hoang Si Hong, Gwiy-Sang Chung |
Microelectronic Engineering | 2009 | 86 | 1.382 | 1 | Khoa Đ-ĐT | |||
3 | TS. Đỗ Anh Tuấn | A Study on Characteristics of the CF3I-Xe Mixture Gases in a Plasma Discharge Simulation | Eung-Won Shim, Do Anh Tuan, Byung-Hoon Jeon |
The 42th the Korean Institute of Electrical Engineers Summer Conference 2011 | 2011 | 2 | Khoa Đ-ĐT | |||||
4 | TS. Đỗ Anh Tuấn | Analysis and Computation of Electron Transport Coefficients in Cl2-He Mixtures Using a Two-term Approximation of the Boltzmann Equation for Energy | Do Anh Tuan, Byung-Hoon Jeon |
5th International Conference on High Performance Scientific Computing | 2012 | 2 | Khoa Đ-ĐT | |||||
5 | TS. Đỗ Anh Tuấn | Determination of the Vibrational Excitation Cross-section for the F2 Molecule in a Plasma Discharge Simulation | Do Anh Tuan, Byung-Hoon Jeon |
Journal of the Korean Physical Society | 2011 | 58 | 1 | Khoa Đ-ĐT | ||||
6 | TS. Đỗ Anh Tuấn | Electron Collision Cross Sections for the Cl2 Molecule from Electron Transport Coefficients | Do Anh Tuan, Byung-Hoon Jeon |
Journal of the Physical Society of Japan | 2011 | 80 | 1 | 2.087 | 1 | Khoa Đ-ĐT | ||
7 | TS. Đỗ Anh Tuấn | Electron Collision Cross Sections for the Tetraethoxysilane Molecule and Electron Transport Coefficients in Tetraethoxysilane-O2 and Tetraethoxysilane-Ar Mixtures | Do Anh Tuan, Byung-Hoon Jeon |
Journal of the Physical Society of Japan | 2012 | 81 | 1 | 2.087 | 1 | Khoa Đ-ĐT | ||
8 | TS. Đỗ Anh Tuấn | Electron Collision Cross Sections for the TMS Molecule and Electron Transport Coefficients in TMS-Ar and TMS-O2 Mixtures | Pham Xuan Hien, Do Anh Tuan, Byung-Hoon Jeon |
Journal of the Korean Physical Society | 2012 | 61 | 1 | 0,425 | 1 | Khoa Đ-ĐT | ||
9 | TS. Đỗ Anh Tuấn | Limiting Field Strength and Electron Transport Coefficients in Gas Dis-charges for CF3I-O2 Mixtures as Prospective Substitutes for SF6 Gas in In-dustrial Applications | Đỗ Anh Tuấn, Phạm Ngọc Thắng |
Tạp chí Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ Quân sự | 2012 | Đặc san | 95-100 | 3 | Khoa Đ-ĐT | |||
10 | ![]()
|
Characteristics of SAW humidity sensor using nanocrystalline ZnO films | Hoang Si Hong, Gwiy Sang Chung |
Journal of Korean Sensors Society | 2010 | 19 | 1 | Khoa Đ-ĐT | ||||
11 | TS. Hoàng Sĩ Hồng | Developing a novel portable electrical detection system for DNA sensor application | Phuong Dinh Tam, Hoang Si Hong, Nguyen Van Hieu |
The Journal of Experimental Nanoscience | 2012 | 0.832 | 1 | Khoa Đ-ĐT | ||||
12 | ![]()
|
Developing a novel portable electrical detection system for DNA sensor application | Phuong Dinh Tam, Hoang Si Hong |
Proc. the 6th International Workshop on Advanced Materials Science and Nanotechnology (IWAMSN2011) Vung Tau, Vietnam on Nov. 9-12, 2011 | 2011 | 2 | Khoa Đ-ĐT | |||||
13 | TS. Hoàng Sĩ Hồng | Effect of a 3C-SiC buffer layer on the SAW properties of AlN films grown on Si substrates | Gwiy-Sang Chung, Hoang Si Hong |
Journal of Korean Physical Society | 2009 | 55 | 0,425 | 1 | Khoa Đ-ĐT | |||
14 | ![]()
|
Effect of thermal annealing on the SAW properties of AlN films deposited on Si substrate | Hoang Si Hong, Gwiy-Sang Chung |
Journal of Korean Physical Society | 2009 | 54 | 0,425 | Khoa Đ-ĐT | ||||
15 | TS. Hoàng Sĩ Hồng | Fabrication ZnO nanorods grown on ZnO seed layer for Surface acoustic wave chemical sensors | Nguyen Manh Linh, Tran Thi Thuy Dung, Hoang Si Hong |
Proc. ICAMN 2012 | 2012 | 2 | Khoa Đ-ĐT | |||||
16 | ![]()
|
High sensitivity humidity sensor with ZnO nanorods based two-port surface acoustic wave delay line | Hoang Si Hong, Phan Duy Thach, Gwiy Sang Chung |
Sensors & Actuators B. Chemical | 2012 | 171 | 3.668 | 1 | Khoa Đ-ĐT | |||
17 | TS. Hoàng Sĩ Hồng | Humidity sensing characteristics of Ga-doped zinc oxide film grown on a polycrystalline AlN thin film based on a surface acoustic wave | Hoang Si Hong, Gwiy-Sang Chung |
Sensors & Actuators: B. Chemical | 2010 | 150 | 3.368 | 1 | Khoa Đ-ĐT | |||
18 | TS. Hoàng Sĩ Hồng | Nanocrystalline ZnO films grown on polycrystalline AlN for SAW humidity sensor | Si-Hong Hoang, Gwiy Sang Chung |
Proc. IFOST 2009, October (21-23), Ho Chi Minh, Vietnam. Session 3 | 2009 | 2 | Khoa Đ-ĐT | |||||
19 | TS. Hoàng Sĩ Hồng | Nghiên cứu mô phỏng sự ảnh hưởng của điện cực đến đặc tính của thiết bị sóng âm bề mặt kiểu delay-line sử dụng phần mềm ansys | Hoàng Sĩ Hồng, Bùi Trung Thành, Nguyễn Ngọc Minh, Phạm Đức Hùng, Vũ Văn Huy |
Tạp chí Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ Quân sự | 2012 | Đặc san | 101-108 | 3 | Khoa Đ-ĐT | |||
20 | TS. Hoàng Sĩ Hồng | On-chip fabrication of high selective NO2 gas sensor based on tungsten trioxide nanowires | Nguyen Hoang Thanh, Phung Thi Hong Van, Nguyen Van Duy, Nguyen Duc Hoa, Hoang Si Hong, Nguyen Van Hieu |
Proc. ICAMN 2012 | 2012 | 2 | Khoa Đ-ĐT | |||||
21 | TS. Hoàng Sĩ Hồng | Selective detection of carbon dioxide using LaOCl-functionalized SnO2 nanowires for air-quality monitoring | Do Dang Trung, Le Duc Toan, Hoang Si Hong, Tran Dai Lam, Tran Trung, Nguyen Van Hieu |
Talanta | 2011 | 88 | 3.756 | 1 | Khoa Đ-ĐT | |||
22 | TS. Hoàng Sĩ Hồng | Surface acoustic wave humidity sensor based on polycrystalline AlN thin film coated with sol-gel derived nanocrystalline zinc oxide film | Hoang Si Hong, Gwiy-Sang Chung |
Sensors & Actuators: B. Chemical | 2010 | 48 | 3.668 | 1 | Khoa Đ-ĐT | |||
23 | TS. Nguyễn Viết Ngư | Application of radial basis function neuron networks in an identification and prediction of maximum power point of photovoltaic-array | Nguyen Viet Ngu, Honghua Wang, Nguyen Xuan Truong |
The 2011 International Conference on Remote Sensing, Environment andTransportation Engineering, Nanjing China | 2011 | 2 | Khoa Đ-ĐT | |||||
24 | TS. Nguyễn Viết Ngư | Research on Combined Control Strategy of Three-Phase Photovoltaic Grid-Connected Inverter Based on Fuzzy PI Controller | Ngu Nguyen Viet, Hong Hua Wang, Le Thi Minh Tam |
Journal of Advanced Materials Research | 2011 | 1 | Khoa Đ-ĐT | |||||
25 | TS. Phạm Ngọc Thắng | 2D-to-3D conversion using motion information | Pham Ngoc Thang | Tạp chí Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ Quân sự | 2011 | 16 | 56-62 | 3 | Khoa Đ-ĐT | |||
26 | TS. Phạm Ngọc Thắng | Hiệu chuẩn phi tuyến hàm biến đổi trong phương tiện đo không điện theo phương pháp nội suy và xử lý tín hiệu số thứ cấp | Phạm Ngọc Thắng | Tạp chí Khoa học và Kỹ thuật | 2007 | 2 | 80-88 | 3 | Khoa Đ-ĐT | |||
27 | TS. Phạm Ngọc Thắng | Hiệu chuẩn phi tuyến trong phép đo gián tiếp các đại lượng không điện | Bùi Văn Sáng, Phạm Ngọc Thắng |
Tạp chí Khoa học và Kỹ thuật | 2008 | 1 | 3 | Khoa Đ-ĐT | ||||
28 | TS. Phạm Ngọc Thắng | Nâng cao độ chính xác phương tiện đo không điện với hàm biến đổi dạng phức tạp bằng phương pháp biến đổi lặp và dùng mẫu | Bùi Văn Sáng, Phạm Ngọc Thắng |
Tạp chí Khoa học và Kỹ thuật | 2007 | 4 | 3 | Khoa Đ-ĐT | ||||
29 | TS. Phạm Ngọc Thắng | Sử dụng mạch phối hợp tối ưu để tăng hệ số truyền tải công suất | Phạm Ngọc Thắng | Tạp chí Bưu chính viến thông và Công nghệ thông tin | 2006 | 3 | Khoa Đ-ĐT | |||||
30 | TS. Phạm Ngọc Thắng | Về một phương án thiết kế hệ thống cảnh báo kỹ thuật số thích nghi tại giao lộ đường sắt-đường b | Phạm Ngọc Thắng, Trần Đức Công |
Tạp chí Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ Quân sự | 2012 | Đặc san | 229-236 | 3 | Khoa Đ-ĐT | |||
31 | TS. Phạm Ngọc Thắng, TS. Bùi Trung Thành |
Error Reduction in Non-electric Measurement by Interpolation Combined with Loop Transformation Method | Pham Ngoc Thang, Bui Trung Thanh |
The 2010 International Conference on Advanced Technologies for Communications, HCM, Vietnam | 2010 | 2 | Khoa Đ-ĐT | |||||
32 | ThS. Bùi Văn Dân | Digital signal processing for accurate control of micro-robot for preparing of nano-material | Bùi Văn Dân, Bùi Trung Thành |
Tạp chí Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ Quân sự | 2011 | 16 | 47-55 | 3 | Khoa Đ-ĐT | |||
33 | ThS. Bùi Văn Dân, TS. Bùi Trung Thành |
Ứng dụng thuật toán PSO để giải bài toán điều khiển tối ưu bền vững H2/H∞ có cấu trúc giảm bậc cho hệ thống phân phối vật liệu nano | Bùi Văn Dân, Bùi Trung Thành |
Tạp chí Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ Quân sự | 2012 | 3 | Khoa Đ-ĐT | |||||
34 | ThS. Nguyễn Ngọc Minh | Power meter số vạn năng sử dụng phương pháp tương quan | Nguyễn Ngọc Minh, Phạm Thượng Hàn, Đào Đức Thịnh, Hoàng Sĩ Hồng |
Tạp chí Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ Quân sự | 2012 | Đặc san | 145-151 | 3 | Khoa Đ-ĐT | |||
35 | TS. Đỗ Anh Tuấn | Analysis of Insulating Characteristics of Cl2-He Mixture Gases in Gas Discharges | Đỗ Anh Tuấn | Journal of Electrical Engineering & Technology, 2014 | 2014 | 10 | 4 | 1734-1737 | 0.528 | 1 | Khoa Đ-ĐT | |
36 | TS. Đỗ Anh Tuấn | Calculations of Electron Transport Coefficients and Limitting Field Strengths in Gas Discharges for CF3I-Ne and Cl2-Ne Mixtures | Đỗ Anh Tuấn | Journal of Science and Technology | 2014 | 3 | Khoa Đ-ĐT | |||||
37 | TS. Trần Thị Ngoạt | Transient stability study of a reality 500kV power system using statcom | Trần Thị Ngoạt, Lê Ngọc Giang | International Journal of Hybrid Information Technology | 2014 | 1 | Khoa Đ-ĐT | |||||
38 | TS. Nguyễn Văn Vinh | Power Allocation Algorithm in OFDM-Based Cognitive Radio Systems | Nguyễn Văn Vinh, Yang Shouyi, Trần Lê Chung | The International Conference on Computing, Management and Telecommunications | 2014 | 2 | Khoa Đ-ĐT | |||||
39 | TS. Nguyễn Văn Vinh | Optimal Power Allocation and Power Control Parameter in OFDM-Based Cognitive Radio Systems | Nguyễn Văn Vinh, Yang Shouyi | International Journal for Research in Applied Science and Engineering Technology | 2014 | 1 | Khoa Đ-ĐT | |||||
40 | ![]()
|
Optimal Power Allocation and Power Constraint in OFDM-Based Cognitive Radio Systems. | Nguyễn Văn Vinh, Phạm Ngọc Thắng | American Journal of Networks and Communications | 2014 | 1 | Khoa Đ-ĐT | |||||
41 | TS. Đoàn Văn Điện | Effects of power system stabilizer on inter-area oscillation in Vietnam power system | Đoàn Văn Điện, Ta-Hsiu Tseng, Pei-Hwa Huang | Journal of Marine Science and Technology | 2014 | 0.52 | 1 | Khoa Đ-ĐT | ||||
42 | TS. Hoàng Sĩ Hồng | Controllable growth of oriented ZnO nanorods using Ga-doped seed layers and surface acoustic wave humidity sensor | Hoàng Sĩ Hồng, Giwy Sang Chung | Sensors and Actuators B: Chemical | 2014 | 4.097 | 1 | Khoa Đ-ĐT | ||||
43 | ![]()
|
Facile synthesis of SnO2–ZnO core–shell nanowires for enhanced ethanol-sensing performance | Dang Thi Thanh Le, Do Dang Trung, Nguyen Duc Chinh, Bui Thi Thanh Binh, Hoang Si Hong, Nguyen Van Duy, Nguyen Duc Hoa, Nguyen Van Hieu | Current Applied Physics | 2014 | 13 | 8 | 1637–1642 | 2.212 | 1 | Khoa Đ-ĐT | |
44 | TS. Hoàng Sĩ Hồng | Our recent study of nanomaterical of gas sensing applycation | Nguyễn Văn Hiếu, Hoàng Sĩ Hồng, Đỗ Đăng Trung, Bùi Thị Bình, Nguyễn Đức Chính, Nguyễn Văn Duy, Nguyễn Đức Hoà | Tạp chí phát triển khoa học và công nghệ (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh) | 2014 | 3 | Khoa Đ-ĐT | |||||
45 | TS. Hoàng Sĩ Hồng | Nghiên cứu giải pháp tích hợp chip điều khiển nhiệt độ trong cảm biến đo nồng độ khí | Hoàng Sĩ Hồng, Nguyễn Thị Huế, Nguyền Tràng Tiến. | Tạp chí khoa học và kĩ thuật, Học viện Kĩ thuật Quân sự | 2014 | 3 | Khoa Đ-ĐT | |||||
46 | TS. Hoàng Sĩ Hồng | Nghiên cứu chế tạo vật liệu thanh nano bán dẫn oxit kim loại CO3CO4 ứng dụng trong cảm biến khí | Phạm Văn Tòng, Hoàng Sĩ Hồng, Nguyễn Văn Hiếu, Nguyễn Văn Hoà | Tạp chí khoa học và công nghệ các trường ĐHKT | 2014 | 3 | Khoa Đ-ĐT | |||||
47 | TS. Hoàng Sĩ Hồng | Changing performance of AlN/3C-SiC SAW resonatorby post annealing | Hoàng Sĩ Hồng, Hoàng Ngọc Nhân | Tạp chí khoa học và công nghệ các trường ĐHKT | 2014 | 3 | Khoa Đ-ĐT | |||||
48 | TS. Phạm Ngọc Thắng | Combination of Second-Order Interpolation with Loop transformation for Measuring Fluid Parameters in Multi-Chanel System | Phạm Ngọc Thắng | Tạp chí khoa học và công nghệ các trường ĐHKT (Journal of Science & Technology ) | 2013 | 101 | 35-40 | 3 | Khoa Đ-ĐT | |||
49 | ![]()
|
Nén bit Stream sử dụng Runlength Encoding trên nền hệ nhúng FPGA | Phạm Ngọc Thắng | Tạp chí Nghiên cứu khoa học và Công nghệ Quân sự, Viện khoa học & Công nghệ Quân sự | 2013 | 28 | 3 | Khoa Đ-ĐT | ||||
50 | TS. Phạm Ngọc Thắng | Tính toán, thiết kế phương tiện đo số xác định hiệu nhiệt độ trong điều kiện môi trường biến đổi nhanh | Phạm Ngọc Thắng, Bùi Văn Sáng | Tạp chí Nghiên cứu khoa học và công nghệ quân sự, Viện khoa học & Công nghệ Quân sự | 2014 | 33 | 3 | Khoa Đ-ĐT | ||||
51 | TS. Phạm Ngọc Thắng | Lập trình điều khiển thiết bị ngoại vi qua mạng Internet trong hệ điều hành nhúng MLinux trên FPGA | Phạm Ngọc Thắng | Tạp chí Nghiên cứu khoa học và công nghệ quân sự, Viện khoa học & Công nghệ Quân sự | 2014 | 3 | Khoa Đ-ĐT | |||||
52 | TS. Đỗ Anh Tuấn | Electron Collision Cross Sections for the Cl2 Molecule from Electron Transport Coefficients | Đỗ Anh Tuấn, Byung-Hoon Jeon | Journal of the Physical Society of Japan | 2011 | 80 | 8 | 084301-1–5 | 2.31 | 1 | Khoa Đ-ĐT | |
53 | TS. Đỗ Anh Tuấn | Electron Collision Cross Sections for the Tetraethoxysilane Molecule and Electron Transport Coefficients in Tetraethoxysilane-O2 and Tetraethoxysilane-Ar Mixtures | Đỗ Anh Tuấn, Byung-Hoon Jeon | Journal of the Physical Society of Japan | 2012 | 81 | 6 | 064301-1–8 | 1.72 | 1 | Khoa Đ-ĐT | |
54 | TS. Đỗ Anh Tuấn | A Study on Characteristics of the CF3I-Xe Mixture Gases in a Plasma Discharge Simulation | Eung-Won Shim, Đỗ Anh Tuấn, Byung-Hoon Jeon | The 42nd the KIEE Summer Conference 2011 | 2011 | 2 | Khoa Đ-ĐT | |||||
55 | TS. Đỗ Anh Tuấn | Electron Collision Cross Sections for the BF3 Molecule and Electron Transport Coefficients in BF3-Ar and BF3-SiH4 Mixtures | Phạm Xuân Hiển, Đỗ Anh Tuấn, Byung-Hoon Jeon | Journal of the Physical Society of Japan | 2013 | 82 | 3 | 034301-1–8 | 1.35 | 1 | Khoa Đ-ĐT | |
56 | TS. Đỗ Anh Tuấn | Calculations of Electron Transport Coefficients in Cl2-Ar, Cl2-Xe, and Cl2-O2 Mixtures | Đỗ Anh Tuấn | Journal of the Korean Physical Society | 2013 | 1.35 | 1 | Khoa Đ-ĐT | ||||
57 | TS. Đoàn Văn Điện | Effects of power system stabilizers on damping of inter-area oscillation using remote control | Đoàn Văn Điện, Ta-Hsiu Tseng, Pei-Hwa Huang | Journal of Marine Science and Technology | 2016 | 0.47 | 1 | Khoa Đ-ĐT | ||||
58 | TS. Đoàn Văn Điện | Effects of power system stabilizer on inter-area oscillation in a longitudinal power system | Đoàn Văn Điện, Ta-Hsiu Tseng, Pei-Hwa Huang | The 10th IEEE International Power and Energy Conference (IPEC2012), Ho Chi Minh City, Vietnam | 2012 | 2 | Khoa Đ-ĐT | |||||
59 | TS. Đoàn Văn Điện | Analysis of inter-area oscillation mode for a longitudinal power system | Đoàn Văn Điện, Ta-Hsiu Tseng, and Pei-Hwa Huang | 2012 National Symposium on System Science and Engineering (NSSSE2012), Keelung, Taiwan | 2012 | 2 | Khoa Đ-ĐT | |||||
60 | TS. Đoàn Văn Điện | Analysis of inter-area oscillation in a longitudinal power system | Đoàn Văn Điện, Ta-Hsiu Tseng, Pei-Hwa Huang | 中華民國第三十三屆電力工程研討會論文集,頁2697-2702,台灣,台北市 | 2013 | 2 | Khoa Đ-ĐT | |||||
61 | TS. Đoàn Văn Điện | Wide area input stabilizer for damping of power system inter-area oscillation | Đoàn Văn Điện, Ta-Hsiu Tseng, and Pei-Hwa Huang | The 2013 International Applied Science and Precision Engineering Conference (ASPEC2013), Nantou, Taiwan | 2013 | 2 | Khoa Đ-ĐT | |||||
62 | TS. Nguyễn Viết Ngư | Comparison of Radial Basis Function Neural Network and Back Propagation Neural Network in Controller for Photovoltaic-array Modeling and Maximum Power Point Tracking | Nguyễn Viết Ngư, Honghua Wang, Lê Thị Minh Tâm |
Journal of Advanced Science Letters. | 2013 | 1 | Khoa Đ-ĐT | |||||
63 | TS. Nguyễn Viết Ngư | A Study on the Output Characteristic of Photovoltaic Array under Partially Shaded Conditions | Le Thi Minh Tam, Nguyen Van Duong, Nguyen Thanh Tien, Nguyen Viet Ngu |
Journal of Advanced Materials Research | 2013 | 1 | Khoa Đ-ĐT | |||||
64 | ![]()
|
Application of radial basis function neuron networks in an identification and prediction of maximum power point of photovoltaic-array | Nguyen Viet Ngu, Honghua Wang, Nguyen XuanTruong | 2011 International Conference on Remote Sensing, Environment and Transportation Engineering (RSETE 2011) | 2011 | 2 | Khoa Đ-ĐT | |||||
65 | TS. Phạm Ngọc Thắng | Four-Channel Sub-Band Coding with Combination of [8 8 4 2] for Digital Audio Signal Processing | Phạm Ngọc Thắng | Science Journal of Circuits, Systems and Signal Processing | 2013 | 1 | Khoa Đ-ĐT | |||||
66 | TS. Nguyễn Văn Vinh | Optimal Power Allocation and Power Constraint in OFDM-Based Cognitive Radio Systems | Nguyen Van Vinh, Yang Shouyi | 2013 International World Congress on Information and Communication Technologies (WICT 2013) | 2013 | 2 | Khoa Đ-ĐT | |||||
67 | TS. Nguyễn Văn Vinh | Novel Receiver for Correlated Fading Multi-Antenna Physical Network Coding TWRNs | Le Chung Tran, Alfred Mertins, Peter James Vial, Nguyen Van Vinh |
2013 International Conference on Advanced in Communication Technology (ICACT 2013) | 2013 | 2 | Khoa Đ-ĐT | |||||
68 | TS. Hoàng Sĩ Hồng | On-chip growth of wafer-scale planar-type ZnO nanorod sensors for effective detection of CO gas | Nguyen Duc Khoang, Hoang Si Hong, Do Dang Trung, Nguyen Van Duy, Nguyen Duc Hoa, Dao Duc Thinh, Nguyen Van Hieu | Sensors and Actuators B: Chemical | 2013 | 181 | 529-536 | 3.84 | 1 | Khoa Đ-ĐT | ||
69 | TS. Hoàng Sĩ Hồng | Developing a novel portable electricaldetection system for DNA sensor application | Phuong Dinh Tam, Hoang Si Hong, Nguyen Van Hieu | The Journal of Experimental Nanoscience | 2012 | 0.875 | 1 | Khoa Đ-ĐT | ||||
70 | TS. Nguyễn Viết Ngư | Mô phỏng bám sát điểm công suất cực đại dàn pin năng lượng mặt trời | Nguyễn Viết Ngư, Honghua Wang, Nguyễn Xuân Trường | Tạp chí Khoa học và Phát triển | 2011 | 9 | 2 | 3 | Khoa Đ-ĐT | |||
71 | TS. Đỗ Anh Tuấn | Limiting Field Strength and Electron Transport Coefficients in Gas Discharges for CF3I-O2 Mixtures as Prospective Substitutes for SF6 Gas in Industrial Applications | Do Anh Tuan and Pham Ngoc Thang | Tạp chí Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ Quân sự | 2011 | 16 | 3 | Khoa Đ-ĐT | ||||
72 | TS. Đỗ Anh Tuấn | Tính toán và phân tích các hệ số chuyển động của electron trong phóng điện khí của hỗn hợp khí Xe-Ne | Đỗ Anh Tuấn, Phạm Ngọc Thắng và Phan Thị Tươi | Tạp chí Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ Quân sự | 2013 | 26 | 3 | Khoa Đ-ĐT | ||||
73 | TS. Trần Đức Công | Về một phương án thiết kế hệ thống cảnh báo kỹ thuật số thích nghi tại giao lộ đường sắt-đường bộ | Trần Đức Công, Phạm Ngọc Thắng | Tạp chí Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ Quân sự | 2012 | 11 | 3 | Khoa Đ-ĐT | ||||
74 | TS. Phạm Ngọc Thắng | Non-Linear Adjustment of the Transformation Function of the Non-Electric Measuring Devices by using The Spline Interpolation Method | Phạm Ngọc Thắng, Nguyễn Thành Long, Trần Văn Trình, Lê Trọng Nghĩa | Tạp chí Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ Quân sự | 2012 | 17 | 3 | Khoa Đ-ĐT | ||||
75 | ![]()
|
Giảm sai số trong phương tiện đo không điện hiện số bằng phương pháp Runge-Kutta | Phạm Ngọc Thắng | Tạp chí Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ Quân sự | 2012 | 22 | 3 | Khoa Đ-ĐT | ||||
76 | TS. Phạm Ngọc Thắng | Xử lý âm thanh số bằng biến đổi wavelet với mức phân tách 12 | Phạm Ngọc Thắng, Nguyễn Thị Thắm | Tạp chí Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ Quân sự | 2013 | 26 | 3 | Khoa Đ-ĐT | ||||
ThS. Nguyễn Ngọc Minh | Nghiên cứu thiết kế chế tạo hệ thống phân tích rung động sử dụng cảm biến gia tốc áp điện trở MEMS |
Nguyễn Ngọc Minh, Giang Hồng Bắc | Tạp chí Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ Quân sự | 2011 | 16 | 3 | Khoa Đ-ĐT | |||||
78 | TS. Hoàng Sĩ Hồng | Nghiên cứu mô phỏng sự ảnh hưởng của điện cực đến đặc tính của thiết bị sóng âm bề mặt kiểu Delay-Line sử dụng phần mềm ANSYS | Hoàng Sĩ Hồng, Bùi Trung Thành, Nguyễn Ngọc Minh, Phạm Đức Hùng, Vũ Văn Huy | Tạp chí Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ Quân sự | 2012 | 3 | Khoa Đ-ĐT | |||||
79 | TS. Hoàng Sĩ Hồng | Nghiên cứu giải pháp tích hợp chíp điều khiển nhiệt độ trong cảm biến đo nồng độ khí | Hoàng Sĩ Hồng, Nguyễn Thị Huế, Nguyễn Tràng Tiến | Tạp chí khoa học kỹ thuật của học viện kĩ thuật quân sự việt nam | 3 | Khoa Đ-ĐT | ||||||
80 | TS. Hoàng Sĩ Hồng | Cảm biến không dây thụ động sóng âm bề mặt-một xu hướng mới | Hoàng Sĩ Hồng, Nguyễn Tiến Thành, Lê Anh Tiến | Tạp chí Tự Động Hoá Ngày Nay | 2013 | 11 | 32-34 | 3 | Khoa Đ-ĐT | |||
81 | TS. Hoàng Sĩ Hồng | Cảm biến hóa học trên cơ sở sóng âm bề mặt | Hoang Si Hong, Tran Manh Ha, Tran Thi Thuy Dung | Hội nghị toàn quốc về Điều khiển và Tự động hoá - VCCA | 2011 | 582-586 | 4 | Khoa Đ-ĐT | ||||
82 | TS. Phạm Ngọc Thắng | Hiệu chuẩn phi tuyến hàm biến đổi và sai số của phương tiện đo bằng nội suy và biến đổi lặp | Bùi Văn Sáng, Phạm Ngọc Thắng | Tạp chí Khoa học & Kỹ thuật | 2008 | 124 | 24-31 | 3 | Khoa Đ-ĐT | |||
83 | TS. Phạm Ngọc Thắng | Nâng cao độ chính xác phương tiện đo không điện với hàm biến đổi dạng phức tạp bằng phương pháp biến đổi lặp lại và dùng mẫu | Bùi Văn Sáng, Phạm Ngọc Thắng | Tạp chí Khoa học & Kỹ thuật | 2008 | 122 | 96-103 | 3 | Khoa Đ-ĐT | |||
84 | TS. Phạm Ngọc Thắng | Kết hợp nội suy bậc hai với biến đổi lặp trong hệ thống đo tham số truyền dẫn mạng viễn thông | Bùi Văn Sáng, Phạm Ngọc Thắng | Chuyên san KHCN: Các công trình nghiên cứu khoa học, nghiên cứu triển khai Công nghệ thông tin và Truyền thông | 2008 | 20 | 114-123 | 3 | Khoa Đ-ĐT | |||
85 | TS. Trần Quang Phú | Optical properties and boron-doping induced conduction-type change in SnO2 thin films | Quang-Phu Tran, Jau-Shiung Fang, Tsung-Shune Chin | Journal of Electronic Materials | 2016 | 45 | 349–356 | 1.798 | 1 | Khoa Đ-ĐT | ||
86 | TS. Trần Quang Phú | Properties of fluorine-doped SnO2 thin films by a green sol–gel method | Quang-Phu Tran, Jau-Shiung Fang, Tsung-Shune Chin | Materials Science in Semiconductor Processing | 2015 | 40 | 664–669 | 2.264 | 1 | Khoa Đ-ĐT | ||
87 | ![]()
|
p-Type highly conductive and transparent NdF3-doped tin oxide films prepared by dip coating | Quang-Phu Tran, Jau-Shiung Fang, An-Ya Lo, Tsung-Shune Chin | Thin Solid Films | 2015 | 1.761 | 1 | Khoa Đ-ĐT | ||||
88 | TS. Trần Quang Phú | High quality oxide-layers on Al-alloy by micro-arc oxidation using hybrid voltages | Quang-Phu Tran, Yu-Cheng Kuo, Jian-Kai Sun, Ju-Liang He, Tsung-Shune Chin | Surface & Coatings Technology | 2016 | 2.139 | Khoa Đ-ĐT | |||||
89 | TS. Đặng Quang Đồng | Speed control system design and experimentation for interior PMSM drives | Dong Quang Dang, Nga Thi-Thuy Vu, Han Ho Choi, and Jin-Woo Jung | International Journal of Electronics | 2015 | 102 | 5 | 864-885 | 0.414 | 1 | Khoa Đ-ĐT | |
90 | TS. Đặng Quang Đồng | A nonlinear sliding mode controller for IPMSM drives with an adaptive gain tuning rule | Jin-Woo Jung, Dong Quang Dang, Nga Thi-Thuy Vu, Jackson John Justo, Ton Duc Do, Han Ho Choi, and Tae Heoung Kim | Journal of Power Electronics | 2015 | 15 | 3 | 753-762 | 0.777 | 1 | Khoa Đ-ĐT | |
91 | TS. Đặng Quang Đồng | Experimental validation of a fuzzy adaptive voltage controller for three-phase PWM inverter of a standalone DG unit | Dong Quang Dang, Young-Sik, Han Ho Choi, and Jin-Woo Jung | IEEE Transactions on Industrial Informatics | 2015 | 11 | 3 | 632-641 | 6.383 | 1 | Khoa Đ-ĐT | |
92 | TS. Đặng Quang Đồng | Intelligent voltage control strategy for three-phase UPS inverters with output LC filter | Jin-Woo Jung, Viet Quoc Leu, Dong Quang Dang, Ton Duc Do, Francis Mwasilu, and Jin-Woo Jung | International Journal of Electronics | 2015 | 102 | 8 | 1267-1288 | 0.414 | 1 | Khoa Đ-ĐT | |
93 | TS. Đặng Quang Đồng | Online parameter estimation of interior PM synchronous motor for adaptive control | Dong Quang Dang, Muhammad, Han Ho Choi, and Jin-Woo Jung | IEEE Transactions on Industrial Electronics | 2016 | 63 | 3 | 1438-1449 | 6.383 | 1 | Khoa Đ-ĐT | |
94 | ![]()
|
A Low-Power Broad-Bandwidth Noise Cancellation VLSI Circuit Design for In-ear Headphones | Hong-Son Vu and Kuan-Hung Chen | IEEE Transactions on Very Large Scale Integration (VLSI) Systems | 2016 | 24 | 6 | 2013 - 2025 | 1.356 | 1 | Khoa Đ-ĐT | |
95 | TS. Vũ Hồng Sơn | A High-Performance Feedback FxLMS Active Noise Cancellation VLSI Circuit Design for In-Ear Headphones | Hong-Son Vu and Kuan-Hung Chen | Circuits, Systems, and Signal Processing | 2016 | 1.178 | 1 | Khoa Đ-ĐT | ||||
96 | TS. Vũ Hồng Sơn | A Power-Efficient Circuit Design of Feed-Forward FxLMS Active Noise Cancellation for In-ear Headphones | Hong-Son Vu, Kuan-Hung Chen, Shih-Feng Sun, Tien-Mau Fong, Che-Wei Hsu, and Lei Wang | 2015 International Symposium on VLSI Design, Automation and Test (VLSI-DAT) | 2015 | 01-04 | 2 | Khoa Đ-ĐT | ||||
97 | TS. Vũ Hồng Sơn | A 6.42 mW Low-Power Feed-Forward FxLMS ANC VLSI Design for In-ear Headphones | Hong-Son Vu, Kuan-Hung Chen, Shih-Feng Sun, Tien-Mau Fong, Che-Wei Hsu, and Lei Wang | 2015 IEEE International Symposium on Circuits and Systems (ISCAS) | 2015 | 2585 - 2588 | 2 | Khoa Đ-ĐT | ||||
98 | TS. Vũ Hồng Sơn | Active Noise Control for In-ear Headphones: Implementation and Evaluation | Hong-Son Vu, Kuan-Hung Chen, and Tien-Mau Fong | 2015 IEEE International Conference on Consumer Electronics - Taiwan | 2015 | 264 - 265 | 2 | Khoa Đ-ĐT | ||||
99 | TS. Vũ Hồng Sơn | Live Demonstration: A Low-Power Broad-Bandwidth Noise Cancellation VLSI Circuit Design for In-ear Headphones | Hong-Son Vu and Kuan-Hung Chen | 2016 IEEE International Symposium on Circuits and Systems (ISCAS) | 2016 | 2375 - 2375 | 2 | Khoa Đ-ĐT | ||||
100 | TS. Vũ Hồng Sơn | A 1.4 mW Low-Power Feed-Back FxLMS ANC VLSI Design for In-ear Headphones | Hong-Son Vu and Kuan-Hung Chen | 2016 International Symposium on VLSI Design, Automation and Test (VLSI-DAT) | 2016 | 1 - 4 | 2 | Khoa Đ-ĐT | ||||
101 | TS. Vũ Hồng Sơn | A Real-Time Moving Objects Detection and Classification Approach for Static Cameras | Hong-Son Vu, Jia-Xian Guo, Kuan-Hung Chen, Shu-Jui Hsieh, and De-Sheng Chen | 2016 IEEE International Conference on Consumer Electronics-Taiwan (ICCE-TW) | 2016 | 1-2 | 2 | Khoa Đ-ĐT | ||||
102 | TS. Vũ Hồng Sơn | Design of an efficient active noise cancellation circuit for in-ear headphones | Kuan-Hung Chen; Hong-Son Vu; Kuo-Yuan Weng; Jin-Huang Huang; Yu-Ting Tsai; Yu-Cheng Liu; Wen-Hung Wang | 2014 IEEE Asia Pacific Conference on Circuits and Systems (APCCAS) | 2014 | 599 - 602 | 2 | Khoa Đ-ĐT | ||||
103 | TS. Vũ Hồng Sơn | Architecture Design and Implementation of NLMS Algorithm for Active Noise Cancellation In-Ear Headphones | Kuo-Yuan Weng, Son-Hong Vu, Kuan-Hung Chen, Jin-Huang Huang, and Yu-Ting Tsai | in Proc. the 24th VLSI Design/CAD Symp., Kao-Hsiung, Taiwan | 2013 | 1-2 | 2 | Khoa Đ-ĐT | ||||
104 | TS. Vũ Hồng Sơn | A high-performance low-power active noise cancellation circuit design for in-ear headphone | Kuan-Hung Chen, Hong-Son Vu, Kuo-Yuan Weng, Jin-Huang Huang, Yu-Ting Tsai, Yu-Cheng Liu, and Wen-Hung Wang | in Proc. the 25th VLSI Design/CAD Symp., Tai-Chung, Taiwan | 2014 | 1-2 | 2 | Khoa Đ-ĐT | ||||
105 | TS. Vũ Hồng Sơn | A Flexible Approach for Real-Time Pedestrian Detection With Foreground-Based Cascade Classifier | Hong-Son Vu and Kuan-Hung Chen | Tạp chí Khoa học và công nghệ, Đại học SPKT Hưng Yên | 2016 | 3 | Khoa Đ-ĐT | |||||
106 | ThS. Bùi Văn Dân | Output Feedback Model Predictive Control for Nano-material Distribution System | Bui Van Dan, Bui Trung Thanh, Nguyen Quoc Cuong | 2016 IEEE Sixth International Conference on Communications and Electronics (ICCE) | 2016 | 2 | Khoa Đ-ĐT | |||||
107 | TS. Đỗ Tuấn Khanh | Optimal policy for plug-in hybrid electric vehicles charging station scheduling problem | Do Tuan Khanh, Feng Gao | International Journal of Hybrid Information Technology | 2015 | 1 | Khoa Đ-ĐT | |||||
108 | TS. Nguyễn Quốc Bình | A Novel Signal Constellation Set for Communication System Using APSK Signals of DVB-S2 Standard with High Nonlinearity | Tat-Nam Nguyen, Quoc-Binh Nguyen, and Nguyen Thanh | The 6th International Symposium on Information and Communication Technologies (SoICT2015) | 2015 | 217-222 | 2 | Khoa Đ-ĐT | ||||
109 | TS. Đỗ Anh Tuấn | Analysis of Electron Transport Coefficients in Binary Mixtures of TEOS Gas with Kr, Xe, He and Ne Gases for Using in Plasma Assisted Thin-film Deposition | Do An Tuan | Journal of Electrical Engineering & Technology | 2016 | 11 | 2 | 455-462 | 0.679 | 1 | Khoa Đ-ĐT | |
110 | ThS. Phạm Đức Hùng | Nghiên cứu quy trình và thiết bị tách ẩm các dịch kém chịu nhiệt ở điều kiện áp suất thường và nhiệt độ thấp | Pham Duc Hung, Nguyen Minh He, Mai Tien Dat, Phan Minh Thuy, Nguyen Duc Nam | Tạp chí khoa học & công nghệ, Đại học Công nghiệp Hà Nội | 2016 | 3 | Khoa Đ-ĐT | |||||
111 | ThS. Bùi Văn Dân | Output Feedback Model Predictive Control for Nano-material Distribution System |
Bui Van Dan, Do Anh Tuan, Bui Trung Thanh, Nguyen Quoc Cuong | Tạp chí Khoa học & Công nghệ, ĐHBKHN | 2016 | 3 | Khoa Đ-ĐT | |||||
112 | ![]()
|
Nghiên cứu kết hợp tính toán tham số lượng thiệt hại khoảng cách và quay pha phụ tối ưu để giảm méo phi tuyến trên hệ thống thông tin vô tuyến sử dụng điều chế 16-APSK | Nguyễn Tất Nam, Nguyễn Quốc Bình, Nguyễn Thành | Tạp chí Khoa học và Kỹ thuật, Học viện kỹ thuật quân sự | 2015 | 168 | 37-47 | 3 | Khoa Đ-ĐT | |||
113 | TS. Nguyễn Quốc Bình | Đánh giá tác động riêng của méo phi tuyến gây bởi các bộ khuếch đại công suất trên hệ thống MIMO STBC 2xn_R | Nguyễn Tất Nam, Nguyễn Quốc Bình, Nguyễn Thành | Chuyên san Công nghệ thông tin và Truyền thông, Học viện kỹ thuật quân sự | 2015 | 7 | 58-73 | 3 | Khoa Đ-ĐT | |||
114 | TS. Nguyễn Quốc Bình | Sử dụng quay pha phụ tối ưu sóng mang thu để giảm ảnh hưởng riêng của méo phi tuyến trên hệ thống MIMO STBC 2xn_R | Nguyễn Tất Nam, Nguyễn Quốc Bình | Kỷ yêu Hội thảo quốc gia 2015 về Điện tử, Truyền thông và Công nghệ thông tin (ECIT2015), Tp. Hồ Chí Minh | 2015 | 303-308 | 3 | Khoa Đ-ĐT | ||||
115 | TS. Nguyễn Quốc Bình | Ước lượng giới hạn trên của tỷ lệ lỗi bít dưới tác động đồng thời của méo tuyến tính và méo phi tuyến trên hệ thống MIMO STBC 2x1 | Nguyễn Tất Nam, Nguyễn Quốc Bình, Nguyễn Thanh Bình | Tạp chí Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ Quân sự | 2016 | 41 | 42-52 | 3 | Khoa Đ-ĐT | |||
116 | TS. Nguyễn Quốc Bình | Đánh giá ảnh hưởng riêng của méo phi tuyến gây bởi các bộ khuếch đại công suất trong hệ thống OFDM | Đoàn Thanh Hải, Nguyễn Quốc Bình | Tạp chí Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ Quân sự | 2016 | 43 | 74-83 | 3 | Khoa Đ-ĐT | |||
117 | TS. Nguyễn Quốc Bình | Sử dụng quay pha phụ tối ưu sóng mang thu để giảm ảnh hưởng riêng của méo phi tuyến trong hệ thống 16QAM-OFDM | Đoàn Thanh Hải, Nguyễn Quốc Bình | Tạp chí Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ Quân sự | 2016 | 3 | Khoa Đ-ĐT | |||||
118 | TS. Lê Bá Dũng | Dynamic Semi-Super Vised Fuzzy Clustering for Dental X-Ray Image Segmentation: An Analysis on the Additional Function | Tran Manh Tuan, Le Hoang Son, Le Ba Dung | Journal of Computer Science and Cybernetics | 2015 | 1 | Khoa Đ-ĐT | |||||
119 | TS. Lê Bá Dũng | An increased Fuzzy Min-Max Neural Network for Data Clustering | Vu Dinh Minh, Nguyen Thi Viet Huong, Chu Thi Thuy Giang, Le Ba Dung | Jounal of Science and Technology | 2016 | 1 | Khoa Đ-ĐT | |||||
120 | TS. Lê Bá Dũng | Học nửa giám sát trong mạng nơron min-max mờ thích nghi | Vũ Đình Minh and Lê Bá Dũng | Hội nghị toàn quốc về CNTT&TT Trường ĐHSP Hà nội | 4 | Khoa Đ-ĐT | ||||||
121 | TS. Phạm Ngọc Thắng | Fast Implementation of Fractal Image Compression | Thai Nam Son, Hoang Manh Thang, Nguyen Tien Dung, Pham Ngoc Thang | Tạp chí Khoa học và Phát triển | 2015 | 13 | 8 | 3 | Khoa Đ-ĐT | |||
122 | TS. Phạm Ngọc Thắng | Phương pháp đo và tính toán phơi nhiễm điện từ trường của các trạm thu phát di động | Hồ Minh Ngọc, Phạm Ngọc Thắng, Đỗ Anh Tuấn, Đào Huy Du | Tạp chí Khoa học và công nghệ, Đại học Thái Nguyên | 2015 | 3 | Khoa Đ-ĐT | |||||
123 | TS. Đỗ Anh Tuấn | Electron transport Coeficients in TEO-N2 mixture for using in Plasma assisted thin-Film deposition | Do Anh Tuan, Pham Ngoc Thang | Tạp chí Khoa học và công nghệ, Đại học Thái Nguyên | 2015 | 3 | Khoa Đ-ĐT | |||||
124 | ThS. Bùi Văn Dân | Mô hình phi tuyến và thiết kế bộ điều khiển PID cho hệ thống phân phối vật liệu nano | Bùi Văn Dân, Bùi Trung Thành, Đỗ Anh Tuấn, Nguyễn Quốc Cường | Tạp chí Khoa học và công nghệ, Đại học Thái Nguyên | 2015 | 3 | Khoa Đ-ĐT | |||||
125 | ThS. Đoàn Văn Tuấn | Tổng quan hệ thống thị giác nổi, phân loại và đánh giá các thuật toán thị giác nổi | Đoàn Văn Tuấn, Bùi Trung Thành, Hà Hữu Huy | Tạp chí Khoa học và công nghệ, Đại học Thái Nguyên | 2015 | 3 | Khoa Đ-ĐT | |||||
126 | ThS. Lê Thị Minh Tâm | Đề xuất phương pháp điều khiển mờ cấu trúc biến đổi bám điểm công suất cực đại dàn pin điện mặt trời | Lê Thị Minh Tâm, Nguyễn Viết Ngư, Nguyễn Văn Đường, Nguyễn Thanh Tiên | Tạp chí Khoa học và công nghệ, Đại học Thái Nguyên | 2015 | 3 | Khoa Đ-ĐT | |||||
127 | TS. Phạm Ngọc Thắng | Đánh giá hiệu quả của mã LDPC trong công nghệ DVB-S2 | Nguyễn Văn Hùng, Phạm Ngọc Thắng | Tạp chí Khoa học và công nghệ, Đại học SPKT Hưng Yên | 2015 | 3 | Khoa Đ-ĐT | |||||
128 | TS. Phạm Ngọc Thắng | Quy hoạch thử nghiệm mạng 4G LTE định hướng ứng dụng cho Hưng Yên | Trần Bình An, Phạm Ngọc Thắng | Tạp chí Khoa học và công nghệ, Đại học SPKT Hưng Yên | 2015 | 3 | Khoa Đ-ĐT | |||||
129 | TS. Nguyễn Viết Ngư | Nghiên cứu và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng điện áp trong lưới điện phân phối Huyện Tứ kỳ, Tỉnh Hải Dương. | Nguyễn Viết Ngư, Trần Thị Thủy | Tạp chí Khoa học và công nghệ, Đại học SPKT Hưng Yên | 2016 | 11 | 3 | Khoa Đ-ĐT | ||||
130 | TS. Nguyễn Viết Ngư | Ứng dụng PLC và WinCC vào điều khiển giám sát trạm trộn bê tông | Nguyễn Viết Ngư, Nguyễn Trung Kiên | Tạp chí Khoa học và công nghệ, Đại học SPKT Hưng Yên | 2016 | 11 | 3 | Khoa Đ-ĐT | ||||
131 | TS. Phạm Ngọc Thắng | Xây dựng mô hình quảng bá truyền hình số theo chuẩn DVB-T2 tại Quảng Ninh | Trần Tiến Long, Lương Ngọc Điền, Nguyễn Văn Hùng, Phạm Ngọc Thắng, Nguyễn Tiến Dũng, Trần Ngọc Thái, Nguyễn Thị Huyền Linh | Tạp chí Khoa học và công nghệ, Đại học SPKT Hưng Yên | 2016 | 3 | Khoa Đ-ĐT | |||||
132 | TS. Nguyễn Văn Vinh | Tối ưu hóa thuật toán IPW ở hệ thống vô tuyến nhận thức dựa trên OFDM | Nguyễn Văn Vinh, Đào Văn Đã, Hoàng Hải Hưng, Nguyễn Thị Phương Hòa, Nguyễn Thị Thắm, Nguyễn Thị Nhung | Tạp chí Khoa học và công nghệ, Đại học SPKT Hưng Yên | 2016 | 11 | 3 | Khoa Đ-ĐT | ||||
133 | TS. Lê Bá Dũng | Mạng cảm biến không dây ứng dụng trong cảnh báo cháy nổ | Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh, Trần Tấn Tài , Lê Bá Dũng | Tạp chí Khoa học và công nghệ, Đại học SPKT Hưng Yên | 2015 | 6 | 3 | Khoa Đ-ĐT | ||||
134 | TS. Lê Bá Dũng | Về một phương pháp đánh giá tri thức mờ trong hệ điều khiển mờ | Đổng Thị Hằng, Lê Bá Dũng | Tạp chí Khoa học và công nghệ, Đại học SPKT Hưng Yên | 2016 | 11 | 3 | Khoa Đ-ĐT | ||||
135 | ThS. Vũ Đình Đạt | Nghiên cứu nâng cao chất lượng làm việc ổ đỡ từ chủ động kiểu lai | Vũ Đình Đạt, Nguyễn Anh Tuấn, Luyện Thế Thạnh |
Tạp chí Khoa học và công nghệ, Đại học SPKT Hưng Yên | 3 | Khoa Đ-ĐT |